từ điển máy nghiền

Nghĩa của từ Roller - Từ điển Anh - Việt

máy lăn đường motor roller máy lăn đường tự hành petrol-driven road roller máy lăn đường dùng xăng pneumatic-tyred road roller máy lăn đường kiểu bánh hơi sheep-foot roller máy lăn đường có vấu vibratory roller máy lăn đường kiểu rung

Tải Từ điển Trung Việt Việt Trung Hanzii cho máy tính PC ...

Tải Từ điển Trung Việt Việt Trung Hanzii cho máy tính PC Windows miễn phí phiên bản mới nhất 2.5.3. Cách cài đặt Từ điển Trung Việt Việt Trung Hanzii trên máy tính. Ứng dụng từ điển Trung Việt miễn phí và đáng tin cậy nhất hiện nay - Hanzii

1️⃣ Nghĩa Của Từ Mill – Từ điển Anh

/'''mɪl'''/, Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la Mỹ, Máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, Xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc, Xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền, Đánh sủi bọt,

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'grinder' trong từ điển ...

Định nghĩa của từ 'grinder' trong từ điển Từ điển Anh - Việt Learn English ... máy nghiền, máy xát, máy xay. thợ mài, thợ xay, thợ xát. an itinerant grinder. thợ mài dao kéo đi rong (từ lóng) người kèm học thi. học sinh học gạo. răng hàm ( số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn ...

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'nghiền' trong từ điển ...

động từ. to crush; to pound; to grind. nghiền vật gì thành bột. to grind something to dust. (colloq) cram; grind. nghiền để thi. swot, cram for an examination. take (to), give oneself up …

Tra từ: - Từ điển Hán Nôm

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: . 1. (Động) Mài nhỏ, nghiền. Như: "nghiên mặc" mài mực, "nghiên thành phấn mạt" nghiền thành bột. Hồng Lâu Mộng : "Vãn thượng bả giá dược dụng tửu nghiên khai, thế tha phu thượng", (Đệ tam thập tứ hồi) Chiều nay ...

pulverization | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt ...

pulverization - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

máy nghiền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...

Kal alei, nghĩa là máy nghiền đá, được người Tamil dùng để gọi đường Thung lũng Sông, kể từ khi máy nghiền đá chạy bằng hơi nước được bố trí tại góc đường Xe Tăng (Tank Road) và đường Thung lũng Sông.

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí - Toomva

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu nối. adapter plate unit : bộ gắn đầu tiêu chuẩn.

Từ điển xi măng Anh- Việt | Tiếng Anh Kỹ Thuật

Từ điển xi măng Anh- Việt. January 12, 2014. 5,841 views. 0. A. Air lift: Bơm nâng khí động. ... Unit pulverizer Khối máy nghiền mịn (phun bụi) Unlined blast hole Hố khoan không lót. V. Value Giá trị, trị số, đại lượng. Valve bag Vỏ bao có van ...

cracker – Wiktionary tiếng Việt

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Máy đập giập, máy nghiền, máy tán. Thành ngữ . to be crackers: (Từ lóng) Hoá rồ, dở chứng gàn. Tham khảo . Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí

Nghĩa của từ Nghiền - Từ điển Việt - Anh

Nghĩa chuyên ngành. máy nghiền trục. phế liệu nghiện. ba-lát đá nghiền. cát nghiền ( từ đá ) cốt liệu nghiền. cốt liệu nghiền mịn. crushed fine aggregate. thạch cao nghiền.

nghiền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Từ năm 1850 đã có một công thức bao gồm thịt bò khô, mỡ, ớt khô, muối, được nghiền chung với nhau, tạo thành các khối để khô, sau đó có thể được đun sôi trong nồi trên đường đi.

Gdic - Từ Điển Ngành May (Offline) - Apps on Google Play

Gdic là ứng dụng từ điển giúp bạn tra cứu dễ dàng từ vựng và câu tiếng anh trong chuyên ngành may mặc với hơn 100.000 từ thông dụng. Thêm vào đó, từ mới sẽ được cập nhật liên tục mỗi ngày mà không cần phải cập nhật lại ứng dụng. Các chức năng chính:

nghiền bằng máy nghiền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt ...

Ví dụ Thêm Gốc từ Khớp từ Kal alei, nghĩa là máy nghiền đá, được người Tamil dùng để gọi đường Thung lũng Sông, kể từ khi máy nghiền đá chạy bằng hơi nước được bố trí tại góc đường Xe Tăng (Tank Road) và đường Thung lũng Sông.

Lapping - Từ điển số

Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Lapping / sự mài rà, mài nghiền. Truy cập tudienso để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ ...

Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh

Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra …

tên tiếng anh máy nghiền rác - dzieciakimazowsza.pl

Nghĩa của từ Máy nghiền - Từ điển Việt - Anh Nghĩa của từ Máy nghiền - Từ điển Việt - Anh: attrition mill, breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher, crusher roll, Nhận giá . Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

Mill là gì, Nghĩa của từ Mill | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

Mill là gì: / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực...

Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary

a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở. dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục. contents dictionary entry : điểm vào thư mục chương trình. từ điển.

Tải Từ điển Anh Việt TFlat Offline Dịch tiếng Anh cho máy ...

Tải Từ điển Anh Việt TFlat Offline Dịch tiếng Anh cho máy tính PC Windows miễn phí phiên bản mới nhất 7.9.1. Cách cài đặt Từ điển Anh Việt TFlat Offline Dịch tiếng Anh trên máy tính. Từ điển Anh Việt, Việt Anh, chuyên nghành, đồng nghĩa, ngữ pháp, gia đình từ.

may nghien xich | Granite nhà máy nghiền ở Việt Nam

nghĩa của từ máy nghiền dùng xích – từ điển việt – anh, may nghien xichtừ ngày 06/12/2011 tra từ sử dụngvietid đăng nhập.công cụ cá nhântratu mobileplugin firefoxforum soha tra từ ...

Tra từ breaker - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...

breaker = breaker danh từ người bẻ gãy, người đập vỡ người vi phạm (luật pháp...) người tập, người dạy (ngựa...) sóng lớn vỗ bờ (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc tàu phá băng (hàng hải) thùng gỗ nhỏ (Tech) cái cắt mạch, cầu dao, cái ngắt điện /'breikə/ danh t

Nghĩa của từ mill, từ mill là gì? (từ điển Anh-Việt ...

Thêm vào từ điển của tôi. chưa có chủ đề. danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la) cối xay, máy xay, nhà máy xay; máy nghiền, máy cán. xưởng, nhà máy (từ lóng) cuộc đấu quyền Anh (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công ...

NGHIỀN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'nghiền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, ... máy nghiền (từ khác: cối xay, thợ mài, thợ xát) volume_up. grinder {danh} máy nghiền (từ …

nghiền nát trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...

Nghiền nát chúng. Crush them! OpenSubtitles2018.v3. Đối với anh ta, tôi chỉ là 1 con bọ cần bị nghiền nát . To him, I am just a bug to be crushed. OpenSubtitles2018.v3. Cả pho tượng bị nghiền nát thành bụi và bị gió thổi đi. The statue was crushed into powder and blew away in …

Mã Tiền | Từ Điển Dược Liệu & Cây Thuốc

Trẻ em từ 2 tuổi trở xuống không được dùng. Trẻ em từ 3 tuổi trở lên, dùng 0,005 g cho mỗi tuổi. Dùng dưới dạng thuốc sắc hay thuốc bột. Không dùng quá liều quy định. Dùng quá liều có thể ngộ độc: Chân tay máy động, kinh giật khó thở, nặng thì có thể hôn mê. 10.

Tra từ: niễn - Từ điển Hán Nôm

Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Con lăn, ống trục, cối xay. Như: "dược niễn" cối xay thuốc. 2. (Động) Xay, nghiền. Như: "niễn mễ" xay gạo. Lục Du : "Linh lạc thành nê niễn tác trần, Chỉ hữu hương như cố" , ...

Crusher là gì, Nghĩa của từ Crusher | Từ điển Anh - Việt ...

Crusher là gì: / ´krʌʃə /, Danh từ: máy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập, cú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn,...

NAVER Từ điển Hàn-Việt

Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.